Characters remaining: 500/500
Translation

kình nghê

Academic
Friendly

Từ "kình nghê" trong tiếng Việt dùng để chỉ một loại lớn, thường được biết đến kình. Cụ thể, "kình" chỉ kình đực, còn "nghê" chỉ kình cái. kình một loài sống trong môi trường nước mặn, thường kích thước lớn sức mạnh đáng kể. Chúng thường thói quen nuốt các loại nhỏ hơn, vậy chúng được xem một trong những loài săn mồi trong hệ sinh thái nước.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Kình nghê: từ chỉ chung cho cả hai giới tính của kình, tuy nhiên trong ngữ cảnh hàng ngày, người ta thường dùng từ này để chỉ kình không phân biệt giới tính.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " kình nghê thường sốngnhững vùng biển sâu."

    • đây, "kình nghê" được sử dụng để chỉ loài trong môi trường sống của .
  2. Câu nâng cao: "Trong các truyền thuyết của người dân ven biển, kình nghê được coi biểu tượng của sức mạnh quyền lực."

    • Trong ngữ cảnh này, "kình nghê" không chỉ nói về loài còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
Các từ gần giống, đồng nghĩa liên quan:
  • Kình: Chỉ riêng kình đực.
  • Nghê: Chỉ riêng kình cái.
  • Kình ngạc: Một loài khác, thường được nhắc đến trong các câu chuyện dân gian, nhưng không phải kình.
Chú ý:
  • Trong văn hóa ngôn ngữ, "kình nghê" có thể được dùng để chỉ những người sức mạnh, quyền lực trong xã hội, tương tự như cách kình được coi trọng trong tự nhiên.
  • Các biến thể của từ có thể xuất hiện khi nói về kình trong các ngữ cảnh khác nhau, dụ như trong văn học hay nghệ thuật.
  1. kình đực (kình) kình cái (nghê), thường hay nuốt con. Ngb. Nh. Kình ngạc.

Comments and discussion on the word "kình nghê"